Phiên âm : lín hóng yǎo jué.
Hán Việt : lân hồng yểu tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鱗鴻, 魚雁的代稱。比喻書信。「鱗鴻杳絕」指失去連絡, 全無消息。《石點頭.卷一二.侯官縣烈女殲仇》:「老父阿兄, 遠遊漁海, 鱗鴻杳絕。」