VN520


              

鱗游

Phiên âm : lín yóu.

Hán Việt : lân du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

書信。舊時以鯉魚傳書, 故後稱鱗游為書信。五代十國.李煜〈采桑子.轆轤金井梧桐晚〉詞:「欲寄鱗游, 九曲寒波不泝流。」