Phiên âm : lín yóu.
Hán Việt : lân du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書信。舊時以鯉魚傳書, 故後稱鱗游為書信。五代十國.李煜〈采桑子.轆轤金井梧桐晚〉詞:「欲寄鱗游, 九曲寒波不泝流。」