Phiên âm : lín jiá xīng tán.
Hán Việt : lân kiệp tinh 鐔.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐔, 劍柄與劍身連接, 兩旁突出的部分。鱗鋏星鐔形容紋飾奇特, 稀有珍貴的寶劍。唐.段成式《酉陽雜俎.卷六.器奇》:「鄭雲逵少時得一劍, 鱗鋏星鐔, 有時而吼。」