Phiên âm : biē qún.
Hán Việt : miết quần .
Thuần Việt : yếm ba ba.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yếm ba ba. 鱉的背甲四周的肉質軟邊, 味鮮美. 也叫鱉邊.