Phiên âm : biē cǎo.
Hán Việt : miết thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
焦急、煩懆。《劉知遠諸宮調.第一一》:「洪信和洪義好鱉懆, 引兩個妻兒盡總來到。」也作「憋懆」。