VN520


              

鱉了一肚子的悶氣

Phiên âm : biē le yī dù zi de mèn qì.

Hán Việt : miết liễu nhất đỗ tử đích muộn khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻受了很多委屈。《老殘遊記》第一三回:「你想, 他鱉了一肚子的悶氣到那裡去哭?」