Phiên âm : lǐ tíng.
Hán Việt : lí đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指孔子的兒子孔鯉承受父訓的故事。典出《論語.季氏》。後指承受父親教訓的地方。唐.劉禹錫〈酬鄭州權舍人見寄十二韻〉:「鯉庭傳事業, 雞樹遂翱翔。」