Phiên âm : lǔ zhāi láng.
Hán Việt : lỗ trai lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.元關漢卿《包待制智斬魯齋郎》劇中的主角。仗著權勢而為非作歹, 強奪人妻女, 後被包拯用計斬除。2.雜劇名。元關漢卿作。敘述宋包拯智斬權豪魯齋郎的故事。