VN520


              

魯魚帝虎

Phiên âm : lǔ yú dì hǔ.

Hán Việt : lỗ ngư đế hổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《抱朴子.內篇.遐覽》:「書三寫, 魚成魯, 帝成虎。」後指因文字形近而致傳抄或刊刻錯誤。如:「他抄錄古籍, 細心嚴謹, 斷無魯魚帝虎之處。」也作「亥豕魯魚」。
義參「魯魚亥豕」。見「魯魚亥豕」條。


Xem tất cả...