Phiên âm : lǔ mǎng hàn.
Hán Việt : lỗ mãng hán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 冒失鬼, 失魂魚, .
Trái nghĩa : , .
粗心大意的男子。如:「你老是丟三忘四、橫衝直撞的, 真是個標準的魯莽漢!」也作「鹵莽漢」。