Phiên âm : lǔ bān chǐ.
Hán Việt : lỗ bàn xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
木匠所用的曲尺。縱長橫短, 形似直角三角形的勾股兩邊, 上刻以分寸, 用來度量相鄰平面是否垂直或畫直角。也稱為「營造尺」。