VN520


              

魅惑

Phiên âm : mèi huò.

Hán Việt : mị hoặc.

Thuần Việt : Quyến rũ; mê hoặc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Quyến rũ; mê hoặc
Tā de shēngyīn hěn xìnggǎn, hěn mèihuò.
Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
一个男生说我的眼睛很有魅惑力.
Yīgè nánshēng shuō wǒ de yǎnjīng hěn yǒu mèihuò lì.
Một cậu bạn khen đôi mắt của tô