VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
魅力
Phiên âm :
mèi lì.
Hán Việt :
mị lực .
Thuần Việt :
mê lực.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
富有魅力.
魅惑力 (mèi huò lì) : Sức quyến rũ
魅力 (mèi lì) : mê lực
魅惑 (mèi huò) : Quyến rũ; mê hoặc