Phiên âm : yù gē.
Hán Việt : dục ca.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣歌、賣唱。《列子.湯問》:「昔韓娥東之齊, 匱糧, 過雍門, 鬻歌假食。既去, 而餘音繞梁欐, 三日不絕。」