Phiên âm : yù guān mài jué.
Hán Việt : dục quan mại tước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出賣官爵, 以斂取財物。參見「販官鬻爵」條。《宋書.卷八三.吳喜傳》:「朝廷乃至鬻官賣爵, 以救災困, 斗斛收斂, 猶有不充。」