Phiên âm : nào teng jìnr.
Hán Việt : náo đằng kính nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不講理、胡鬧、喜歡猜疑的脾氣個性。如:「無論他多有才能, 那樣的鬧騰勁兒實在沒人消受得起。」