Phiên âm : nào huāng huāng.
Hán Việt : náo hoang hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雜亂、荒亂。元.白樸《梧桐雨》第三折:「他是朵嬌滴滴海棠花, 怎做得鬧荒荒亡國禍根芽。」