VN520


              

鬧荒荒

Phiên âm : nào huāng huāng.

Hán Việt : náo hoang hoang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雜亂、荒亂。元.白樸《梧桐雨》第三折:「他是朵嬌滴滴海棠花, 怎做得鬧荒荒亡國禍根芽。」


Xem tất cả...