Phiên âm : nào jù.
Hán Việt : náo kịch .
Thuần Việt : náo kịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. náo kịch (một loại hài kịch). 喜劇的一種, 通過滑稽情節, 熱鬧場面, 來揭示劇中人物行為的矛盾, 比一般喜劇更夸張. 也叫趣劇、笑劇.