Phiên âm : bì ròu fù shēng.
Hán Việt : 髀 nhục phục sanh.
Thuần Việt : ăn không ngồi rồi quá lâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn không ngồi rồi quá lâu. 因為長久不騎馬, 大腿上的肉又長起來了. 后用來表示久處安逸, 不能有所作為的慨嘆.