VN520


              

髀肉复生

Phiên âm : bì ròu fù shēng.

Hán Việt : 髀 nhục phục sanh.

Thuần Việt : ăn không ngồi rồi quá lâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn không ngồi rồi quá lâu
因为长久不骑马,大腿上的肉又长起来了后用来表示久处安逸,不能有所作为的慨叹