VN520


              

骑缝

Phiên âm : qí fèng.

Hán Việt : kị phùng.

Thuần Việt : chỗ giáp lai; giữa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ giáp lai; giữa (chỗ hai tờ giấy nối với nhau)
两张纸的交接处(多指单据和存根连接的地方)
zài sānliándān de qíféng shàng gàiyìn.
đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.