Phiên âm : qí fèng.
Hán Việt : kị phùng.
Thuần Việt : chỗ giáp lai; giữa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ giáp lai; giữa (chỗ hai tờ giấy nối với nhau)两张纸的交接处(多指单据和存根连接的地方)zài sānliándān de qíféng shàng gàiyìn.đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.