Phiên âm : qí qiáng.
Hán Việt : kị tường.
Thuần Việt : lưng chừng; chân trong chân ngoài; nửa vời; ba phả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưng chừng; chân trong chân ngoài; nửa vời; ba phải; trung gian比喻立场不明确,站在中间, 向两方面讨好qíqiángpài.phái trung gian.