VN520


              

骑墙

Phiên âm : qí qiáng.

Hán Việt : kị tường.

Thuần Việt : lưng chừng; chân trong chân ngoài; nửa vời; ba phả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưng chừng; chân trong chân ngoài; nửa vời; ba phải; trung gian
比喻立场不明确,站在中间, 向两方面讨好
qíqiángpài.
phái trung gian.