VN520


              

验血

Phiên âm : yàn xiě.

Hán Việt : nghiệm huyết.

Thuần Việt : thử máu; xét nghiệm máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thử máu; xét nghiệm máu
检验血液