VN520


              

验电器

Phiên âm : yàn diàn qì.

Hán Việt : nghiệm điện khí.

Thuần Việt : bút thử điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bút thử điện
检验物体是否带电的仪器,通常是用两片极薄的金属箔固定在导体的一端,插在玻璃瓶里,另一端露在瓶外,带电体接近外露的一端时,金属箔因带相同的电荷相互排斥而张开