VN520


              

验墒

Phiên âm : yàn shāng.

Hán Việt : nghiệm 墒.

Thuần Việt : đo độ ẩm của đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đo độ ẩm của đất
检查或测定土壤的湿度