VN520


              

驴打滚

Phiên âm : lǘ dǎ gǔn.

Hán Việt : lư đả cổn.

Thuần Việt : cho vay nặng lãi; lãi mẹ đẻ lãi con.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cho vay nặng lãi; lãi mẹ đẻ lãi con
高利贷的一种放债时规定,到期不还,利息加倍利上加利,越滚越多,如驴翻身打滚
món thịt tẩm bột rán
一种食品用黄米面夹糖做成,蒸熟后,滚上黄豆面