Phiên âm : lǘ dǎ gǔn.
Hán Việt : lư đả cổn.
Thuần Việt : cho vay nặng lãi; lãi mẹ đẻ lãi con.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cho vay nặng lãi; lãi mẹ đẻ lãi con高利贷的一种放债时规定,到期不还,利息加倍利上加利,越滚越多,如驴翻身打滚món thịt tẩm bột rán一种食品用黄米面夹糖做成,蒸熟后,滚上黄豆面