Phiên âm : xún shú.
Hán Việt : tuần thục.
Thuần Việt : hiền lành; biết phục tùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiền lành; biết phục tùng驯顺xúnshú de miányáng.con cừu hiền lành ngoan ngoãnthuần thục熟练;纯熟