VN520


              

驯服

Phiên âm : xún fú.

Hán Việt : tuần phục.

Thuần Việt : phục tùng; thuần phục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phục tùng; thuần phục
顺从
māo shì hěn xúnfú de.
mèo rất thuần phục

thuần hoá; làm cho thuần phục
使顺从
这匹野马终于被他驯服了.
zhèpǐ yěmǎ zhōngyú bèi tā xúnfú le.
con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh