VN520


              

马道

Phiên âm : mǎ dào.

Hán Việt : mã đạo.

Thuần Việt : đường cái; đường chính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường cái; đường chính (giành cho ngựa)
校场或城墙上跑马的路


Xem tất cả...