Phiên âm : mǎ dào.
Hán Việt : mã đạo.
Thuần Việt : đường cái; đường chính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường cái; đường chính (giành cho ngựa)校场或城墙上跑马的路