Phiên âm : mǎ sài kè.
Hán Việt : mã tái khắc.
Thuần Việt : gạch men.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạch men铺室内地面用的一种小型瓷砖,方形或六角形, 有各种颜色,可以砌成花纹和图案hình vẽ trên gạch men用马赛克做成的图案[英mosaic]