VN520


              

騎驢看唱本

Phiên âm : qí lǘ kàn chàng běn.

Hán Việt : kị lư khán xướng bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)走著瞧。邊騎驢邊看唱本, 即是邊走邊瞧。比喻最後的結果尚不可知, 還須看事情的發展。如:「你別以為每一次都能順利過關, 咱們這一次可是騎驢看唱本──走著瞧。」


Xem tất cả...