VN520


              

駭人聽聞

Phiên âm : hài rén tīng wén.

Hán Việt : hãi nhân thính văn.

Thuần Việt : nghe rợn cả người; kinh sợ; khủng khiếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghe rợn cả người; kinh sợ; khủng khiếp. 使人聽了非常吃驚(多指社會上發生的壞事).