VN520


              

駝鈴

Phiên âm : tuó líng.

Hán Việt : đà linh.

Thuần Việt : lục lạc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lục lạc (lục lạc treo trên cổ lạc đà, khi lạc đà bước đi thì sẽ phát ra tiếng kêu.). 系在駱駝頸下的鈴鐺, 隨著駱駝的行走而發出響聲.