Phiên âm : tuó líng.
Hán Việt : đà linh.
Thuần Việt : lục lạc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lục lạc (lục lạc treo trên cổ lạc đà, khi lạc đà bước đi thì sẽ phát ra tiếng kêu.). 系在駱駝頸下的鈴鐺, 隨著駱駝的行走而發出響聲.