Phiên âm : tuó bèi.
Hán Việt : đà bối.
Thuần Việt : lưng còng; lưng gù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lưng còng; lưng gù. 人的脊柱向后拱起, 多由年老脊椎變形、坐立姿勢不正或佝僂病等疾病引起.