VN520


              

駝峰

Phiên âm : tuó fēng.

Hán Việt : đà phong.

Thuần Việt : bướu lạc đà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bướu lạc đà. 駱駝背部隆起像山峰狀的部分, 里面儲藏大量脂肪, 缺乏食物時, 脂肪就供體內的消耗, 因此駱駝可以較長時間不吃食物.