VN520


              

饱尝

Phiên âm : bǎo cháng.

Hán Việt : bão thường.

Thuần Việt : nếm cả; nếm hết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nếm cả; nếm hết
遍偿
倍尝,长期忍受或经历
饱尝辛酸苦痛
bǎocháng xīnsuān kǔtòng
nếm đủ cay chua khổ đau


Xem tất cả...