Phiên âm : shì cí.
Hán Việt : sức từ.
Thuần Việt : viện cớ; cớ; lý do; lời nói che đậy chân tướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viện cớ; cớ; lý do; lời nói che đậy chân tướng掩蔽真相的话;托词