Phiên âm : shì wù.
Hán Việt : sức vật.
Thuần Việt : đồ trang sức; nữ trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ trang sức; nữ trang首饰器物上的装饰品,如花边流苏等