Phiên âm : tāo tiè zhī tú.
Hán Việt : thao thiết chi đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 狷介之士, .
饕餮, 傳說中的一種凶惡貪食的野獸。饕餮之徒比喻凶惡貪婪或貪吃不厭的人。南朝梁.蕭統〈陶淵明集序〉:「又楚子觀周, 受折于孫滿, 霍侯驂乘, 禍起于負芒, 饕餮之徒, 其流甚眾。」《幼學瓊林.卷三.飲食類》:「多食不厭謂之饕餮之徒。」