Phiên âm : ráo shé.
Hán Việt : nhiêu thiệt .
Thuần Việt : lắm mồm; lắm miệng; lắm lời; bẻm mép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lắm mồm; lắm miệng; lắm lời; bẻm mép. 嘮叨;多嘴.