VN520


              

饒沃

Phiên âm : ráo wò.

Hán Việt : nhiêu ốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 貧瘠, .

土地肥美。例嘉南平原土地饒沃, 是臺灣的糧倉。
土地肥美。《晉書.卷九.孝武帝紀》:「其沒為軍賞者悉贖出之, 以襄陽淮南饒沃地各立一縣以居之。」