Phiên âm : ráo chǐ.
Hán Việt : nhiêu xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充裕、富足。漢.王充《論衡.量知》:「貧人好濫而富人守節者, 貧人不足而富人饒侈。」