Phiên âm : jī jǐn jiàn zhēn.
Hán Việt : cơ cận tiến trăn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荐臻, 連續不斷。饑饉荐臻指連年災荒。《三國志.卷二五.魏書.高堂隆傳》:「今上下勞役, 疾病凶荒, 耕稼者寡, 饑饉荐臻, 無以卒歲。」也作「饑饉薦臻」。