VN520


              

饑腸轆轆

Phiên âm : jī cháng lù lù.

Hán Việt : cơ tràng lộc lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轆轆, 擬聲詞, 形容餓時腹部發出的聲音。「饑腸轆轆」形容非常饑餓的樣子。如:「因為明天要抽血檢驗, 所以雖然饑腸轆轆也不可進食。」