Phiên âm : jīè xiàn.
Hán Việt : cơ ngạ tuyến.
Thuần Việt : cảnh đói khát; cảnh đói khổ; cảnh ngộ nghèo đói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh đói khát; cảnh đói khổ; cảnh ngộ nghèo đói. 饑餓的境地.