Phiên âm : kuì wèi.
Hán Việt : quỹ di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 饋贈, 贈送, .
Trái nghĩa : , .
贈與財物。《史記.卷二八.封禪書》:「人聞其能使物及不死, 更饋遺之, 常餘金錢衣食。」