VN520


              

饋遺

Phiên âm : kuì wèi.

Hán Việt : quỹ di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 饋贈, 贈送, .

Trái nghĩa : , .

贈與財物。《史記.卷二八.封禪書》:「人聞其能使物及不死, 更饋遺之, 常餘金錢衣食。」