VN520


              

饋線

Phiên âm : kuì xiàn.

Hán Việt : quỹ tuyến .

Thuần Việt : dây ăng-ten.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây ăng-ten. 發射機和天線之間的傳輸線.