Phiên âm : yú jì yóu cún.
Hán Việt : dư quý do tồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容驚懼的心情尚未平息。例他自火場逃生後餘悸猶存, 經常自惡夢中驚醒過來。形容驚懼的心情尚未平息。如:「他自火場逃生後餘悸猶存, 經常自惡夢中驚醒過來。」