VN520


              

餘悸猶存

Phiên âm : yú jì yóu cún.

Hán Việt : dư quý do tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容驚懼的心情尚未平息。例他自火場逃生後餘悸猶存, 經常自惡夢中驚醒過來。
形容驚懼的心情尚未平息。如:「他自火場逃生後餘悸猶存, 經常自惡夢中驚醒過來。」


Xem tất cả...