VN520


              

餘悸

Phiên âm : yú jì.

Hán Việt : dư quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事後仍感受到的驚恐害怕。例談起昨天的大地震, 人們都心有餘悸。
事後仍感受到的驚恐害怕。如:「心有餘悸」。


Xem tất cả...