Phiên âm : bū chuò.
Hán Việt : bô 歠.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吃喝。漢.揚雄〈反離騷〉:「溷漁父之餔歠兮, 絜沐浴之振衣。」也作「餔啜」。